עוֹבֵד - work, מְסַפֵּר - tell a story, מֵכִין - prepare, מֵבִיא - bring, מְבָשֵׁל - cook, מְסָדֵר - order/ straighten up, מְנָקֶה - clean, חוֹזֵר - return, עוֹזֵר - help, מְכָסֶה - cover, מְבָרֵךְ - bless (say a bracha),

Ima shel Shabbat Vocabulary Find the Match

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?