请假 - qǐngjià відпрашуватися з роботи; прохати про відпустку, 一共 - yīgòng всього, все разом, 邻居 - línjū сусід, 后来 - hòulái пізніше, після всього, 爱好 - àihào хобі, 办法 - bànfǎ спосіб, метод, 饱 - bǎo ситий, наповнений, 为了 - wèile для, заради, 决定 - juédìng вирішувати, 选择 - xuǎnzé вибирати, 冬天 - dōngtiān зима, 必须 - bìxū обовʼязково необхідно, 根据 - gēnjù дані, база, основа; спираючись на..., 情况 - qíngkuàng обставини, становище, ситуація, 口 - kǒu рот, 渴 - kě спраглий,
0%
HSK 3.17 生词
Chia sẻ
bởi
Arinakistruga
HSK 3
Chỉnh sửa nội dung
Nhúng
Nhiều hơn
Tập
Bảng xếp hạng
Thẻ thông tin
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?