叔叔 shūshu, 阿姨 Āyí, 姑姑 gūgū, 舅舅 jiùjiu, 妈妈 māmā, 爸爸 bàba, 爷爷 yéyé, 奶奶 nǎina, 外公 wàigōng, 外婆 wàipó, 哥哥 gēgē, 姐姐 jiějiě, 弟弟 dìdì, 妹妹 mèimei.

家庭成员-1

Bảng xếp hạng

Thẻ bài ngẫu nhiên là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?