I’m (really / so) sorry. - Я (очень сильно) извиняюсь. / Мне очень жаль, I didn’t realise. - Я не заметил(а) / Я не сразу понял(а), I apologise. - Я прошу прощения, It’s (all) my fault. - Это (все) моя вина, I feel terrible. - Я ужастно себя чувствую, It was an accident. - Это была случайность, Never mind. - Ничего страшного/ Не обращай внимание, No problem. - Не проблема, I totally understand. - Я прекрасно понимаю, These things happen. - Такое случается, It’s not your fault. - Это не твоя вина, How can / could you be so careless? - Как ты можешь/мог быть таким беспечным\небрежным?, You can’t be serious! - Ты же не серьезно!, You promised to (look after her). - Ты же обещал.... (присматривать за ней), I’m really angry about this! - Я очень злюсь из-за этого!, I’ll never forgive you! - Я никогда тебя не прощу!,
0%
WW 2 U 3.6 Apologising
Chia sẻ
bởi
Annbobroc
Chỉnh sửa nội dung
In
Nhúng
Nhiều hơn
Tập
Bảng xếp hạng
Lật quân cờ
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?