beautician - косметолог , cashier - касир , civil servant - державний службовець , construction worker - будівельник, optician - оптик, plumber - сантехнік , blue-collar job - фізична розумова праця , dead-end job - безперспективна робота , desk job - канцелярська робота , weekend job - робота на вихідних , job with future - перспективна робота , steady job - постійна робота , brief - короткий , promising - перспективна , rewarding - яка приносить задоволення , profitable job - прибуткова робота , menial - марудна та нескладна, back-breaking job - виснажлива робота , fascinating job - захоплива робота, unskilled job - некваліфікована робота, time-consuming job - віднімаюча багато часу робота , commited worker - відданий працівник, conscientious - сумлінний, consistent - послідовний, devoted - відданий, resourceful - винахідливий , Human Resources - відділ кадрів, Public Relations - відділ зв'язків з громадскістю , warehouse - склад , employment centre - центр зайнятості,
0%
Unit 4 Work ZNO Leader
Chia sẻ
bởi
Eslclub
Chỉnh sửa nội dung
Nhúng
Nhiều hơn
Tập
Bảng xếp hạng
Hiển thị thêm
Ẩn bớt
Bảng xếp hạng này hiện đang ở chế độ riêng tư. Nhấp
Chia sẻ
để công khai bảng xếp hạng này.
Chủ sở hữu tài nguyên đã vô hiệu hóa bảng xếp hạng này.
Bảng xếp hạng này bị vô hiệu hóa vì các lựa chọn của bạn khác với của chủ sở hữu tài nguyên.
Đưa các lựa chọn trở về trạng thái ban đầu
Nối từ
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?