Тихий океан - Pacific, жахливий - Terrible, прибувати - arrive, наляканий - frightened, кричати - shout, раптом - suddenly, нести - carry, рот - mouth, подорож - voyage, пливти на кораблі - sail, впасти в воду - fall into water, нарешті - finally , острів - island, пляж - beach,  заснути - fall asleep, пісок - sand, земля - ground, мова - language, розуміти - understand, принести - bring brought, показати - point, тисяча - thousand, величезний - enormous, крихітний - tiny, врешті решт - eventually,

Gulliver's Travels

bởi

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?