be born - народжуватись, go to school/colllege - йти до школи/коледжу, graduate - випускатись зі школи/коледжу, grow up - дорослішати, get a job - отримати роботу, fall in love - закохатись, get married - одружуватись, have children - мати дітей, retire - йти на пенсію,

Life changes

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?