起床 qǐ chuáng - Get up, 洗澡 xǐ zǎo - take shower, 吃 早饭 chī zǎo fàn - eat breakfast, 听 录音 tīng lù yīn - listen to audio, 到 教室 dào jiào shì - go to/arrive at the classroom, 上课 shàng kè - to go to class, , 教 jiāo - to teach, 上网 shàng wǎng - to use Internet, 找  zhǎo - to look for, 聊天 liáo tiān - to chat, 做 功课 zuò gōng kè - to do HW, 给。。打 电话 géi ..dǎ diàn huà - to give ... a phone call, 睡觉 shuì jiào - to sleep, 考试 kǎo shì - to test, .. 见 jiàn - to meet, 觉得  jué dé - to think, 希望 xī wàng - to hope, 写信 xiě xìn - to write the letter, 笑  xiào - to laugh, to smile, 祝好 zhù hǎo - to wish well, 练习 liàn xí - to practice,

IC 1 Lesson 8 School Life Verbs

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?