1. довга полиця і короткий килим - 1. a long shelf and a short carpet, 2. чиста вишня і брудна ягода - 2. a clean cherry and a dirty berry, 3. маленька квартира і маленька кухня - 3. a little flat and a little kitchen, 4. ця риба і той гриб - 4. this fish and that mushroom, 5. її червона сорочка і його фіолетова футболка - 5. her red shirt and his purple T-shirt, 6. Хороший магазин біля ринку - 6. The good shop is by the market, 7. Він має велику кухню? – Так - 7. Has he got a big kitchen? – Yes, he has, 8. Якого кольору твоя полиця? - Світло-коричнева. - 8. What color is your shelf? – It’s light-brown, 9. Де моя чиста сорочка? - Вона на полиці - 9. Where is my clean shirt? – It’s on the shelf, 10. Якого кольору магазин? - Синього - 10.What color is the shop? – It’s blue,
0%
1 рівень
Chia sẻ
bởi
Katia27
Chỉnh sửa nội dung
Nhúng
Nhiều hơn
Bảng xếp hạng
Thẻ thông tin
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?