read - לקרוא, stop - לעצור, middle - בְּאֶמְצַע, sentence - משפט, program - תוכנית, library - סִפְרִיָה, important - חשוב, חשובה, aloud - בְּקוֹל רָם, difficult - קשה, afraid - מפחד, laugh at - לצחוק על, correct - לתקן, מדויק, נכון, mistake - טעות, safe - בטוח, fun - כיף, מהנה, shelter - מחסה, מקלט, train - להתאמן, become - להפוך ל, bark - לנבוח, allergy - אלרגיה,

Taxi's in Japan

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?