»hacer una reservacion - to make a reservation, esperar - to wait, »el billete - ticket( Spain), el boleto - ticket( Latin Am.), de ida y vuelta - round trip, la tarifa - fare, el horario - schedule, el aeropuerto - airport, pasar por seguridad - go through security, la aduana - customs, »el vuelo - flight, la puerta - gate at airport, el pasaporte - passport, la tarjeta de embarque - boarding pass, la salida - depature, la llegada - arrival, el hotel - hotel, » despegar (e-ie) / aterrizar - to take off/ to land, volar - to fly, »con destino a - with a destination of, la azafata/ asistente de vuelo - flight attendant, »la maleta/ el equipaje - suitcase/ luggage, »facturar - check in , »abordar - to board, »los pasajeros - passengers,

vacation planning

bởi

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?