neat - аккруратный, опрятный, appearance - внешность, obsession - навязчивая идея, order - порядок, investigation - расследование, crime - преступление, typical - типичный, ordinary - обычный, at first glance - на первый взгляд, inspire - вдохновлять, extraordinary - необычный, solve - решать, mysterious case - таинственный случай, faithful - верный, преданный, intelligent - умный, сообразительный, several - несколько, imagination - воображение, create - создавать, creature - существо, strange - странный, незнакомый,

Spotlight 7 2a. "Bookworms"

Bảng xếp hạng

Lật quân cờ là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?