0 - líng, 76 - qī shí liù, 94 - jiǔ shí sì, 85 - bā shí wǔ, 4 - sì, 5 - wǔ, 6 - liù, 7 - qī, 8 - bā, 9 - jiǔ , 10 - shí, 17 - shí qī, 15 - shí wǔ, 98 - jiǔ shí bā, 63 - liù shí sān, 27 - èr shí qī, 38 - sān shí bā, 32 - sān shí èr, 36 - sān shí liù, 40 - sì shí, 48 - sì shí bā, 43 - sì shí sān, 50 - wǔ shí, 54 - wǔ shí sì, 59 - wǔ shí jiǔ, 87 - bā shí qī, 79 - qī shí jiǔ, 67 - liù shí qī, 70 - qī shí, 99 - jiǔ shí jiǔ,

numbers (Pinyin)

Nhiều hơn

Bảng xếp hạng

Nối từ là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?