la mesa - table, el menu - menu, la cuenta - bill, la propina - tip, la taza - cup, el platillo - saucer, el plato - plate, el tenedor - fork, el cuchillo - knife, la carne - meat, pedir - to ask for, to order, servir - to serve, freir - to fry, morir - to die, me muero de hambre - i'm dying of hunger,

hazlo ya part 2

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?