el partido - game, el baloncesto - basketball, el equipo - team, el,la deportista/ atleta -  athlete, la cancha - court, la pelota - small ball ( tennis), el balón - soccer ball, los aficionados - sports fans, el tanto - score, el casco - helmet, el jugador - player, marcar un tanto - score a goal, gratis - free, un descuento - discount, rebaja - reduction in price, # por ciento(cincuenta por ciento) - % discount( 50% ), una venta - sale, nunca - never, algun, alguno - some, tampoco - neither, larga - long, el país - country, también - also, rápido - quick, el pronóstico - weather forecast, descubrir - to discover, abierto/ cerrado - open/closed, alquilar - to rent, agencia de viajes - travel agency, ingeniero - engineer, el colegio - high school, banquero - banker,

Slp reivew 23 Sports/ shopping / other words

bởi

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?