common  - נפוץ /שכיח, major - עיקרי, minor - משני, permanent - קבוע, temporary - זמני, extreme - קיצוני, currently - כרגע , constantly - באופן תמידי, obviously - ברור מאליו, mutual - הדדי, educational - חינוכי, medical - רפואי, profitable - רווחי, urban - עירוני, rural - כפרי, significant - חשוב/משמעותי , essential - חיוני/חשוב, various/ diverse - מגוון, scientific - מדעי,

אנגלית מיטב וקרן

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?