: 吃月饼, 吃团圆饭 , 吃早饭, 吃午饭, 吃晚饭, 上学 , 上九年级, 学中文, 认识(李老师), 知道(BT), 有(孩子/男朋友/考试kaoshi), 上厕所 (go to bathroom), 在纽约(中国/日本/美国),

bởi

Bảng xếp hạng

Thẻ bài ngẫu nhiên là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?