die Zeit - час, die Uhr - година; годинник, die Minute, die Minuten - хвилина, Es ist 10 Uhr. - Десята година., Es ist 10 vor 8. (vor) - 7. 50 (10хв до 8.00), Es ist 10 nach 11. (nach) - 11.10 (10 хв після 11.00), um 11 Uhr - в 11.00, von 8 bis 12 Uhr - з 8 до 12, immer - завжди, oft - часто, manchmal - іноді, інколи, nie - ніколи, täglich, jeden Tag - щодня, zusammen - разом, vielleicht - можливо, interessant - цікавий, цікаво, Wie lange? - Як довго? Скільки часу?, Wie oft? - Як часто?, Wie viel Uhr ist es? Wie spät ist es? - Котра година?, Viertel vor drei (Uhr) - 14.45 (2.45), Viertel nach drei (Uhr) - 15.15 (3.15), Die Schule ist aus. - Школа закінчилась., Um wie viel Uhr stehst du auf? - В котрій годині ти прокидаєшся?, Was isst du zum Frühstück? - Що ти їсиш на сніданок?, Das geht nicht. - Це не підходить. Так не піде., Ich habe keine Lust. - У мене немає бажання., Ich weiß nicht. - Я не знаю., Tolle Idee! - Чудова ідея!,
0%
L9-T1 Meine Zeit
Chia sẻ
bởi
Lana2021deutsch
Середня школа
5 клас
Deutschprofis A1
Німецька
Chỉnh sửa nội dung
In
Nhúng
Nhiều hơn
Tập
Bảng xếp hạng
Hiển thị thêm
Ẩn bớt
Bảng xếp hạng này hiện đang ở chế độ riêng tư. Nhấp
Chia sẻ
để công khai bảng xếp hạng này.
Chủ sở hữu tài nguyên đã vô hiệu hóa bảng xếp hạng này.
Bảng xếp hạng này bị vô hiệu hóa vì các lựa chọn của bạn khác với của chủ sở hữu tài nguyên.
Đưa các lựa chọn trở về trạng thái ban đầu
Nối từ
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?