你 - nǐ, 好 - hǎo, 老师 - lǎoshī, 们 - men, 您 - nín, 再见 - zàijiàn,

发展汉语初级口语Lesson 1

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?