a dog - собака, a bag - сумка, little - маленький, a flat - квартира, a lip - губа, fat - товстий, огрядний, big - великий, a lamp - лампа, a leg - нога, a doll - лялька, big - великий, it - це, is - є (знаходиться), a cat - кіт, a hand - рука, a bus - автобус, a cap red – червоний - кепка, a clock - годинник, a hat - капелюх, left - лівий, right - правий, a tram, a dress, black, red , a tree - дерево, a factory - фабрика, hungry - голодний, green - зелений, she - вона, a candy - цукерка, a street - вулиця, a family - сім’я, happy - щасливий, funny - смішний, clean  - чистий, - an apple, a fruit - фрукт, an egg, a cookie, a vegetable - овоч,

1 medium 2 levels

bởi

Bảng xếp hạng

Lật quân cờ là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?