намет, багаття, спальний мішок, ліхтарик, казанок, термос, рюкзак, аптечка, сокира, компас, ніж, стілець, сірники, бінокль, мотузка, лопата, вудочка, столові приладдя, надувний човен, відро, карта.

Туризм (картки)

Bảng xếp hạng

Thẻ bài ngẫu nhiên là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?