to wake up - прокидатися , to get up - вставати , to wash  - умиватися, to do exercises - робити зарядку , to dress - одягатися, to have a breakfast - снідати, to go to the job - йти на роботу, to dry hair - сушити волосся , to wash head - мити голову, to take a shower - йти у душ, to take a bath - приймати ванну, to work out in the gym - займатися в спортзалі, to have a lunch - обідати, to have a dinner - вечеряти, to go to bed - лягати спати (йти в ліжко),

Розпорядок дня

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?