to wake up - прокидатися , to get up - вставати , to wash - умиватися, to do exercises - робити зарядку , to dress - одягатися, to have a breakfast - снідати, to go to the job - йти на роботу, to dry hair - сушити волосся , to wash head - мити голову, to take a shower - йти у душ, to take a bath - приймати ванну, to work out in the gym - займатися в спортзалі, to have a lunch - обідати, to have a dinner - вечеряти, to go to bed - лягати спати (йти в ліжко),
0%
Розпорядок дня
Chia sẻ
bởi
Flater1
Дошкільний
Chỉnh sửa nội dung
Nhúng
Nhiều hơn
Bảng xếp hạng
Thẻ thông tin
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?