make the bed, make lunch, do homework, do the dishes, do the laundry, get dressed, get up, take a bath, take a nap, a broken-down car, smoke, groceries, a trunk, the hood, an engine, a tire, the dry cleaners, a car mechanic,

Ventures 2, Unit 3 Vocabulary

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?