тако, томат, mate - мате, mocha - мока, atom - атом, comet - комета, coma - кома, TikTok - ТікТок, Tokyo - Токіо, Kyoto - Кіото, Tom - Том, Tim - Тім, mom - мама, dad - тато, theme - тема, cat - кіт, moment - момент, ocean - океан, kimono - кімоно, cent - цент, tsunami - цунамі, tunic - туніка, quinoa - кіноа, acne - акне, anime - аніме, zinc - цинк, tonic - тонік, mammoth - мамонт, Montana - Монтана, Monaco - Монако, ton - тон, tonne - тонна, note - нота, antenna - антена, kimono - кімоно, cent - цент, acetone - ацетон, knockout - нокаут, toucan - тукан, cement - цемент, octane - октан, methane - метан,

U1.TA. Words (English to Ukrainian)

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?