бабуся - babička, дідусь - dědeček, дівчинка - holka, хлопчик - kluk, дядько - strýc, тітка - teta, дитина - dítě, чоловік - manžel, дружина - manželka, двоюрідний брат - bratranec, двоюрідна сестра  - sestřenice, дорослий  - dospělý, двійнята  - dvojčata, партнер  - přítel, партнерка  - přítelkyně, сусід - soused, внук - vnuk, внучка - vnučka, племінник - synovec, племінниця - neteř, родич - příbuzný ,

Bảng xếp hạng

Lật quân cờ là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?