离 - від li (лі), 公司 - компанія, фірма gong si (ґун с) , 到 - прибувати dao (дао), 教室 - аудиторія jiaoshi (цзяо ш), 慢 - повільний man (ман), 快 - швидкий kuai (куай), 公共汽车 - автобус gong gong qi che (ґун ґун ці чхе), 远 - далеко yuan (юан), 机场 - аеропорт jichang (цзічхан), 路 - дорога lu(лу), 让 - дозволяти, просити rang (жан), 黑 - чорний hei (хей), 白 - білий bai  (бай), 服务员 - офіціант fu wu yuan (фу у юан), 告诉 - повідомляти gaosu (ґао су), 等 - чекати deng (ден), 找 - шукати zhao (джао), 事情 - справи shiqing (ши цін), 外面 - надворі waimian (вай мьєн),

汉语 hsk 2

bởi

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?