Я . . . - Я ем, Ты . . .  - Ты ешь, Он . . .  - Он ест, Они . . .  - Они едят, Я . . .  - Я пью воду., Ты . . .  - Ты пьёшь, Она . . . - Она пьёт сок., Они . . . - Они пьют, сыр, салат, хлеб, суп, бутерброд, кофе, чай, сок, вода, какао, коктейль, рис, breakfast - завтрак, lunch - обед, dinner - ужин, шоколад,

Еда (ч. 1)

bởi

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?