T1 - Flat Tire, good spare, T1A - Flat Tire, needs air , T1N - Flat Tire, No Spare , T1R - Flat Tire, RV , T3 - Battery Jump, T3B - Battery Service , T4 - Fuel Delivery, T4D - Fuel Delivery, Diesel, T5 - Misc. Light Service , T13 - Passed Call , T7 - Lockout, T7A - Key Delivery, T7B - Locksmith Service , T8 - Tow, Mechanical , T8M - Tow, Motorcycle, T8A - Tow, Accident, T8G - Tow, To to Go, T8R - Tow, RV, T8X - Extrication/Recovery, RE - Recieved a reguest , SP - Spotted to a Facility , AS - Assigned to a Driver , DI - Accepted by Driver , ER - On the way , OL - on Location withe member , TW - in tow with veh , CL - Cleared, completed call. , Code 1 - Delay +ETA, Code 2 - Call Passing, no ETA , Code 3 - Transfer to DI , Code 4 - Need a Tow Destination , Code 5 - Need Breakdown Location (BDL), Code 6 - Missing GVWR , Code 7 - Service Not Covered , code 8 - No Service Avail. ,

Call Status/Trouble Codes/Script Codes

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?