ім'я, квадратне, роблять з паперу, пташка, зеленого кольору, є вдома, псує настрій, місто, овоч, солодка страва, вид спорту, має сильний запах, бренд, свято, молочний продукт, пересувається на 2-х, дика тварина, вартує менше 10 грн., фрукт або ягода, фільм, хочеться влітку, круглої форми, одяг, щось шкідливе, розвага, відома людина, має кісточку, риса характеру, країна, асоціація із зимою, гарнір, гарна тварина, професія, слово ввічливості, носять на ногах, червоного кольору, бачимо кожного дня, річ з дитинства, піднімає настрій, те, чого не побачиш очима, інструмент, холодне, має кути, квітка, на це треба збирати гроші не 1 рік, небезпечна тварина, напій, колір, те, що мають менше 20% людей, щось гостре.
0%
Лексичні категорії рандомно (для дорослих)
Chia sẻ
bởi
Totlodoped
Українська мова
Chỉnh sửa nội dung
Nhúng
Nhiều hơn
Bảng xếp hạng
Hiển thị thêm
Ẩn bớt
Bảng xếp hạng này hiện đang ở chế độ riêng tư. Nhấp
Chia sẻ
để công khai bảng xếp hạng này.
Chủ sở hữu tài nguyên đã vô hiệu hóa bảng xếp hạng này.
Bảng xếp hạng này bị vô hiệu hóa vì các lựa chọn của bạn khác với của chủ sở hữu tài nguyên.
Đưa các lựa chọn trở về trạng thái ban đầu
Vòng quay ngẫu nhiên
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?