Name 3 things that are yellow, Name 3 countries, Name 3 things that are green, Name 3 means of transport , Name 3 things that are red, Name 5 daily tasks, Name 3 things that you can put in your bag, Name 3 things that you have on your table, Name 3 things that are in the classroom, Name 5 drinks, Name 3 items of clothing, Name 3 types of shoes.

Bảng xếp hạng

Thẻ bài ngẫu nhiên là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?