מַעֲשִׂים - atos, בְּעַצְמִי - por mim mesmo, עָתִיד - futuro, לָקַחַת אַחְרָיוּת - assumir responsabilidade, שֶׁקֶר - mentira, כִּבּוּד הוֹרִים - respeito aos pais, חֲבֵרוּת - amizade, אֱמֶת - verdade, לְהִתְנַהֵג (מִתְנַהֵג) - comportar-se, אַהֲבָה - amor,

אוצר מילים 1 - G8

bởi

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?