креативне проводження часу / хобі - creative pastime, Бойові мистецтва - martial arts, хобі на вулиці - outdoor pursuit, Хотіти спробувати / почати нове хобі - Fancy taking up sth, полюбити щось більше - Grow on sb, бути безнадійний в чомусь - Be hopeless at sth, хайп - hype, випустити пар - let off steam, ніщо не переб’є / не може бути краще за - nothing beats, відпочити, перепочити - switch off, сподобалось щось - take to something,
0%
Roadmap B2+ words 1A
Chia sẻ
bởi
Nextlevelschool
Дорослі
English
Англійська
Англійська
Roadmap B22
Chỉnh sửa nội dung
Nhúng
Nhiều hơn
Tập
Bảng xếp hạng
Thẻ thông tin
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?