1) an hour ago 2) this morning 3) yesterday 4) last night 5) last week 6) two weeks ago 7) last year 8) two days ago 9) last Saturday 10) last Sunday 11) in 2015 12) a week ago 13) when I was five 14) yesterday afternoon 15) when I was a teenager 16) yesterday evening 17) five years ago 18) last summer 19) a month ago 20) in 2012 21) last winter 22) a long time ago 23) ten years ago 24) last month

Time expression cards (Past Simple)

Nhiều hơn

Bảng xếp hạng

Mở hộp là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?