铅笔 - qiānbǐ ✏️, 笔记本 - bǐjìběn  📓, 彩色铅笔 - cǎisè qiānbǐ кольоровий ✏️, 橡皮 - xiàngpí стирачка, резинка, 胶水 - jiāoshuǐ клей, 胶带 - jiāodài скотч, 白板笔 - báibǎnbǐ маркер для білої дошки, 彩色笔 - cǎisèbǐ кольоровий маркер, 剪刀 - jiǎndāo ✂️, 笔 - bǐ 🖊️, 档案夹 - dàng’ànjiā 📂, 尺 - chǐ 📐, 电脑 - diànnǎo 💻, 蜡笔 - làbǐ 🖍️, 铅笔盒/铅笔包 - qiānbǐhé/qiānbǐbāo пенал, 卷笔刀 - juǎnbǐdāo точилка, 订书机 - dìngshūjī степлер,

Шкільні предмети китайською | Канцелярія словничок

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?