对: 海豹 hǎi bào, 猴子 hóuzi, 长颈鹿 cháng jǐng lù, 蛇 shé, 错: 熊猫 xióng māo, 河马 hémǎ, 狼 láng, 马 mǎ,

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?