: 먹다 (먹어요), 자다 (자요), 쓰다 (써요), 읽다 (읽어요), 놀다 (놀아요), 만나다 (만나요), 배우다 (배워요), 공부하다 (공부해요), 숙제하다 (숙제해요), 산책하다 (산책해요), 운동하다 (운동해요), 요리하다 (요리해요), 마시다 (마셔요), 전화하다 (전화해요), 운전하다 (운전해요), 말하다 (말해요), 좋아하다 (좋아해요), 싫어하다 (싫어해요), 보다 (봐요), 사다 (사요), 앉다 (앉아요), 기다리다 (기다려요), 끝나다 (끝나요), 듣다 (들어요), 쉬다 (쉬어요), 가다 (가요), 주다 (줘요), 축하하다 (축하해요), 파티하다 (파티해요), 시작하다 (시작해요), 치다 (쳐요), 농구하다 (농구해요), 쇼핑하다 (쇼핑해요), 오다 (와요), 일어나다 (일어나요), 수영하다 (수영해요), 노래하다 (노래해요),
0%
EPIC2 CH1 Verbs, Verbs, Verbs
Chia sẻ
bởi
Jseo
9th Grade
10th Grade
11th Grade
12th Grade
Korean
Chỉnh sửa nội dung
In
Nhúng
Nhiều hơn
Tập
Bảng xếp hạng
Thẻ bài ngẫu nhiên
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?