малюк - toddler, ризиковий, відчайдушний - adventurous, розумний - clever, впевнений у собі - confident, послідовний - consistent, гнучкий - flexible, із почуттям гумору - have a sense of humour, (не)чесний - (dis)honest, нерішучий - indecisive, незалежний - independent, ревнивий - jealous, безладний - messy, (не)терплячий - (im)patient, (не)ввічливий - (im)polite, розважливий - reasonable,

Zno Leader Unit 1 (2) Флеш-картки

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?