classmate - однокласник, throw - кидати рукою, kick - буцати ногою, soccer - футбол, tablet - гаджет, behind - позаду, lots of sports - багато спорту, whisper - шепотіти, wave goodbye - махати рукою, прощатися,

Classmates (game 2)

bởi

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?