to depend on - залежати від, keen - завзятий, to dig - копати, a bulb - цибулина, to grow - рости, give the benefit of the doubt - надавати презумпцію невинуватості, do me a favour - зроби мені послугу, seeds - насіння, chase sb away - проганяти когось, a patch - латка,клаптик, to keep an eye on things - наглядати за, to chat cheerfully - весело теревенити, it drives me crazy - це зводить мене з розуму, to clear away - прибирати, to keep on good terms - підтримувати добрі стосунки, to get along - ладити,

Upstream B1+ Neighbours (text)

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?