approach - приближаться, avoid - избегать, уклоняться, benefit - польза, помощь, blush - краснеть, on the bright side of life - на позитиве (на яркой стороне жизни), clench fists - сжимать кулаки, cross arms - скрещивать руки, develop - развивать(ся), easygoing - лёгкий в общении, fancy - нравиться, любить, furious - разъярённый, свирепый, nervous - нервный, opportunity - возможность, optimistic - оптимистичный, patient - терпеливый, puzzled - озадаченный, reliable - надёжный, заслуживающий доверия, scratch head - чесать голову, selfish - эгоистичный, sensitive - чувствительный, stubborn - упрямый, palms sweat - потеют ладони, tap foot - стучать ногой, sociable - общительный, honest - честный, shy - застенчивый, surprised - удивленный, impatient - нетерпеливый, shrug shoulders - пожимать плечами, raise eyebrows - поднимать брови,
0%
Spotlight 8 Module 1a
Chia sẻ
bởi
Pevtsova09
Spotlight 8
8 класс
Chỉnh sửa nội dung
In
Nhúng
Nhiều hơn
Tập
Bảng xếp hạng
Hiển thị thêm
Ẩn bớt
Bảng xếp hạng này hiện đang ở chế độ riêng tư. Nhấp
Chia sẻ
để công khai bảng xếp hạng này.
Chủ sở hữu tài nguyên đã vô hiệu hóa bảng xếp hạng này.
Bảng xếp hạng này bị vô hiệu hóa vì các lựa chọn của bạn khác với của chủ sở hữu tài nguyên.
Đưa các lựa chọn trở về trạng thái ban đầu
Đảo chữ
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?