та людина - 那个人, цей одяг - 这件衣服, смачна китайська їжа - 好吃的中国饭, 10 людей - 十个人, 6 членів сім'ї - 六口人, милозвучна китайська - 好听的汉语, цей студент - 这个学生, 3 друга - 三个朋友, красивий одяг - 好看的衣服, 18 однокласників - 十八个同学。, 5 предметів одягу - 五件衣服,

量词和形容词。13.10.2023

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?