, 打, 太极拳, 听说, , 报名, , , , , 懂, 舒服, , , 小时, 请假, 头疼, 发烧, 可能, 咳嗽, 感冒, , 看病, 开车, 游泳, 钓鱼, 停车, 滑冰, 拍照, 抽烟, 吸烟, 唱歌, 跳舞, 打篮球, 护照, 驾照, 你会打太极拳吗?, 你想不想学打太极拳?, “一,三,五” 是什么意思?, 明天从几点到几点上课?, 玛丽怎么没来?, 萨沙哪儿不舒服?, 你会不会开车?, 你有没有驾照?, 这儿可以抽烟吗?, 她怎么了?, 他怎么了?, 今天麦克能不能来?, 你要不要吃包子?, 这个字是什么意思?.

第24课。我想学太极拳

Bảng xếp hạng

Thẻ bài ngẫu nhiên là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?