أسد - ا, بطة - ب, تمر - ت, ثعلب - ث, جمل - ج, حصان - ح, خروف - خ, دب - د, ذرة - ذ, رمان - ر, زرافة - ز, سمكة - س, شمس - ش, صقر - ص, ضفدع - ض, طبل - ط, ظبي - ظ, عسل - ع, غيمة - غ, فيل - ف, قلم - ق, كرة - ك, ليمون - ل, موز - م, نحلة - ن, هدهد - هــ, وردة - و, يد - ي,

arabic letter with pictures

bởi

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?