1) 开心 Kāi xīn a) emotion b) greeting 2) 早上好 zǎo shàng hǎo a) emotion b) greeting 3) 你好 Nǐ hǎo a) emotion b) greeting 4) 生气 Shēng qì a) emotion b) greeting 5) 害怕 Hài pà a) emotion b) greeting 6) 晚安 Wǎn'ān a) emotion b) greeting 7) 老师好 Lǎo shī hǎo a) emotion b) greeting 8) 饿了 È le a) emotion b) greeting 9) 再见 Zài jiàn a) emotion b) greeting 10) 平静 Píng jìng a) emotion b) greeting 11) 晚上好 a) emotion b) greeting 12) 无聊 a) emotion b) greeting 13) 谢谢 Xiè xiè a) common words b) emotion 14) 伤心 Shāng xīn a) emotion b) greeting 15) 对不起 Duì bù qǐ a) emotion b) common words

emotion or greeting

bởi
Nhiều hơn

Chuyển đổi mẫu

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Bảng xếp hạng

Mê cung truy đuổi là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?