1) Зараз a) 现在 b) 在家 c) 再见 d) 老师 2) година a) 分 b) 点 c) 半 d) 个 3) Добрий вечір! a) 你好! b) 晚上好! c) 早上好! d) 再见! 4) хвилина a) 早 b) 只 c) 点 d) 分 5) ранок a) 晚上 b) 下午 c) 早上 d) 上午 6) дві години a) 二分 b) 两分 c) 两点 d) 二点

现在几点? YCT1

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?