Perder - Губити, Pensar - Думати, Empezar - Починати, Reír - Сміятись, Dormir - Спати, Poder - Могти, Morir - Вмирати, Preferir - Надавати перевагу, Pedir - Просити, Volver - Повертатись, Cerrar - Закривати, Contar - Розповідати/Рахувати, Repetir - Повторювати, Sonreír - Посміхатись, Ver - Дивитись/Бачити, Encontrar - Віднайти, Costar - Коштувати,

Los verbos irregulares

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?