yī - 一, èr - 二, sān - 三, sì - 四, wǔ - 五, liù - 六, qī - 七, bā - 八, jiǔ - 九, shí - 十, bǎi - 百, qiān - 千,

美洲華語第一冊第一課和第二課生字

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?