ָכּ - KAH (CHAF), ַכ - CHAH, ָל - LAH, ַמ - MAH, ֲנ - NAH, ָס - SAH (SAMECH), ֲע - AH, ָפּ - PAH, ַפ - FAH, ָצ - TSAH, ָק - KAH (KOOF), ַר - RAH, ֲשׁ - SHAH, ָתּ - TAH, ַשׂ - SAH (SIN),

Kaf-Tav with AH vowel

bởi

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?