1) rĭ___ a) -dge b) -ge 2) hin__ a) -dge b) -ge 3) ĕ___ a) -dge b) -ge 4) lĕ___ a) -dge b) -ge 5) frĭn___ a) -dge b) -ge 6) avĕn___ a) -dge b) -ge 7) bĭn___ a) -dge b) -ge 8) plŭn___ a) -dge b) -ge 9) rĭ___ a) -dge b) -ge 10) revĕn___ a) -dge b) -ge

-dge or -ge ?

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?