1) אֶ אֶתְרוֹג   a) etrog b) palm branch c) willow  d) sukkah 2) ל לוּלָב a) myrtle b) etrog c) sukkah d) palm branch 3) עַ עַרָבוֹת a) sukkah b) willow  c) palm branch d) etrog 4) הֲ הֲדַסִּים a) etrog b) willow  c) palm branch d) myrtle 5) סֻ סֻכָּה a) willow  b) etrog c) myrtle d) sukkah

Sukkot Words with Starting Sounds

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?